0 Hướng dẫn |
1 Trang chủ |
2 Thông tin tham chiếu |
3 Đặc tả chi tiết |
4 Profiles |
5 Extensions |
6 An toàn, bảo mật thông tin |
7 Validation tools |
8 Lịch sử thay đổi |
9 Artifacts Summary |
9.1 Allergy Intolerance profile - VN Core R4 |
9.2 Condition - Encounter Diagnosis- VN Core R4 |
9.3 Condition - Problem list - VN Core R4 |
9.4 Device profile - VN Core R4 |
9.5 DiagnosticReport Profile - VN Core R4 |
9.6 Encounter Profile - VN Core R4 |
9.7 Family Member History profile - VN Core R4 |
9.8 HealthcareDepartment Profile - VN Core R4 |
9.9 Imaging Study profile - VN Core R4 |
9.10 Immunization Profile - VN Core R4 |
9.11 Location Profile - VN Core R4 |
9.12 Media Observation profile - VN Core R4 |
9.13 MedicationAdministration Profile - VN Core R4 |
9.14 MedicationDispense Profile - VN R4 Core |
9.15 MedicationRequest Profile - VN Core R4 |
9.16 MedicationStatement Profile - VN Core R4 |
9.17 Medication Profile - VN Core R4 |
9.18 Observation - Height at Birth profile |
9.19 Observation - Weight at Birth profile |
9.20 Observation - Birth Control Method profile |
9.21 Observation - Births Total profile |
9.22 Observation - ChiefComplaint - ReasonForVisit - VN Core R4 |
9.23 Observation - Ectopic Pregnancy (Total) profile |
9.24 Observation - Functional Status Assessment Note - VN Core R4 |
9.25 Observation - HIV Status profile |
9.26 Observation-HepatitisA Virus Immunization Status |
9.27 Observation-HepatitisB Virus Status |
9.28 Observation - HepatitisC Virus Status |
9.29 Observation - Influenza Virus Immunization Status profile |
9.30 Observation - Laboratory Result Code Profile - VN Core R4 |
9.31 Observation - Measles Virus Status profile |
9.32 Observation - Newborn Birth Injury - VN Core R4 |
9.33 Observation - Newborn Complication - VN Core R4 |
9.34 Observation - Nutrition Assessment -VN Core R4 |
9.35 Observation - Pathology Result Code Profile - VN Core R4 |
9.36 Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 |
9.37 Observation - PhysicalFindings - VN Core R4 |
9.38 Observation - Polio Virus Immunization Status profile |
9.39 Observation - Previous Cesarean Deliveries - VN Core R4 |
9.40 Observation - Previous Live Births Now Dead Total - VN Core R4 |
9.41 Observation - Radiology Result Code Profile - VN Core R4 |
9.42 Observation - Result Base profile - VN Core R4 |
9.43 Observation - ReviewOfSystems - VN Core R4 |
9.44 Observation - Rubella Virus Status profile |
9.45 Observation - Still Live Births (Total) - VN Core R4 |
9.46 Observation-TobaccoSmokingStatus |
9.47 Observation-TobaccoUse-Overall |
9.48 Patient Profile - VN Core R4 |
9.49 PractitionerRole Profile - VN Core R4 |
9.50 Practitioner Profile - VN Core R4 |
9.51 Procedure Profile - VN Core R4 |
9.52 Provider Profile - VN Core R4 |
9.53 ServiceRequest profile - VN Core R4 |
9.54 Specimen profile - VN Core R4 |
9.55 Address profile - VN Core R4 |
9.56 Codeable Concept profile - VN Core R4 |
9.57 Coding profile - VN Core R4 |
9.58 Dosage profile - VN Core R4 |
9.59 Extension - Địa danh hành chính - VN Core R4 |
9.60 Extension for Snomed CT Description ID in Coding type |
9.61 Extension - Education Level - VN Core R4 |
9.62 Extension - Patient Ethic - VN Core R4 |
9.63 Extenstion - Patient Nationality - VN Core R4 |
9.64 Extension - Occupation - VN Core R4 |
9.65 Extension - Race - VN Core R4 |
9.66 ValueSet dành cho Các chỉ dẫn dùng thuốc (bổ sung) (SNOMED CT) |
9.67 ValueSet dành cho Vị trí cơ thể theo giải phẫu học (SNOMED CT) |
9.68 ValueSet dành cho Các thông tin thăm, khám lâm sàng (SNOMED CT) |
9.69 ValueSet dành cho Đường dùng thuốc (SNOMED CT) |
9.70 ValueSet dành cho loại tiền sử bệnh lý và đặc điểm xã hội |
9.71 ValueSet dành cho loại thăm, khám lâm sàng |
9.72 ValueSet dành cho Thông tin địa danh hành chính |
9.73 ValueSet dành cho Mã bệnh tật |
9.74 ValueSet for Diagnostic Report Code |
9.75 ValueSet dành cho Thông tin trình độ học vấn |
9.76 ValueSet dành cho Thông tin tôn giáo |
9.77 ValueSet dành cho Thông tin nghề nghiệp |
9.78 ValueSet dành cho Thông tin dân tộc |
9.79 ValueSet dành cho Mã dược phẩm |
9.80 ValueSet dành cho Tình trạng hút thuốc lá (SNOMED CT) |
9.81 ValueSet dành cho Mã dịch vụ kỹ thuật |
9.82 LOINC® LL2201-3 - ValueSet về tình trạng hút thuốc |
9.83 LOINC® LL3639-3 - ValueSet về trạng thái lây nhiễm |
9.84 LOINC® LL3976-9 - ValueSet về tần suất hút thuốc |
9.85 LOINC® LL940-8 - ValueSet về tình trạng tiêm chủng |
9.86 Iso 3166 Part 1: 2 Letter Codes |
9.87 LOINC Codes |
9.88 ValueSet dành cho Vaccine Code |
9.89 ICD-10 |
9.90 SNOMED CT (all versions) |
9.91 |
9.92 |
9.93 |
9.94 |
9.95 |
9.96 |
9.97 |
9.98 |
9.99 |
9.100 |
9.101 |
9.102 |
9.103 |
9.104 |
9.105 |
9.106 |
9.107 |