Tiền sử bản thân (diễn giải) |
|
|
Bệnh sử |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 11348-0) |
|
Mô tả về những bệnh nặng và thương tổn chính mà bệnh nhân đã gặp |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 11338-1) |
|
Mô tả về tiền sử sử dụng rượu bia |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 11330-8) |
|
Mô tả về tiền sử sử dụng thuốc lá |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 11366-2) |
|
Mô tả về tiền sử dị ứng |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 10155-0) |
|
Mô tả về các bệnh hồi nhỏ |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 10156-8) |
|
Mô tả về tiền sử liên quan đến khả năng nhận biết |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 11332-4) |
|
Mô tả về tiền sử liên quan đến khả năng vận động |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 8671-0) |
|
Mô tả về quá trình phát triển |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 11334-0) |
|
Mô tả về lịch sử phẫu thuật, thủ thuật |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 10167-5) |
|
Mô tả về lịch sử dùng thuốc |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 10160-0) |
|
Thông tin chi tiết |
Các bệnh đã gặp |
Condition - Problem list - VN Core R4 profile |
Condition |
|
Một số trường hợp đặc biệt về các bệnh cần lưu ý |
|
|
|
Tình trạng lây nhiễm HIV |
HIV-Status-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 55277-8) |
|
Tình trạng lây nhiễm virus bệnh sởi |
MeaslesVirusStatus-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 55265-3) |
|
Tình trạng lây nhiễm virus Rubella |
RubellaVirusStatus-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 55278-6) |
|
Tình trạng lây nhiễm virus viêm gan B |
HepatitisBVirusStatus-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 55275-2) |
|
Tình trạng lây nhiễm virus viêm gan C |
HepatitisCVirusStatus-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 55276-0) |
|
Thông tin dị ứng |
AllergyIntolerance profile |
AllergyIntolerance |
|
Thông tin tiêm chủng |
Immunization profile - VN Core R4 |
Immunization |
|
Một số trường hợp đặc biệt về tình trạng tiêm chủng |
|
|
|
Tình trạng chủng ngừa virus Cúm |
InfluenzaVirusImmunizationStatus-Observation profile |
Observation ( LOINC Code 55262-0) |
|
Tình trạng chủng ngừa ho gà |
BordetellaPertussisImmunizationStatus-Observation profile |
Observation ( LOINC Code 55263-8) |
|
Tình trạng chủng ngừa virus viêm gan A |
HepatitisAVirusImmunizationStatus-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 55276-0) |
|
Tình trạng chủng ngừa bại liệt |
PolioVirusImmunizationStatus-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 55273-7) |
|
Khuyết tật/Tổn thương |
|
|
Hệ thần kinh |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 8672-8) |
|
Tâm thần |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 11358-9) |
|
Huyết học |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 10172-5) |
|
Hệ nội tiết |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 10170-9) |
|
Hệ miễn dịch |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 11352-2) |
|
Hệ tim mạch |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 10168-3) |
|
Khoang miệng |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 10175-8) |
|
Hệ hô hấp |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 10177-4) |
|
Hệ tiêu hóa |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 11355-5) |
|
Hệ sinh dục |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 11356-3) |
|
Hệ sinh sản |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 10176-6) |
|
Hệ cơ, xương, khớp |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 10173-3) |
|
Đường tiết niệu |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 10181-6) |
|
Bệnh phụ khoa |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 56871-7) |
|
Truyền máu |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 56836-0) |
|
Bệnh tân khoa |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 56837-8) |
|
Bệnh truyền nhiễm |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 56838-6) |
|
Bệnh da liễu |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 10178-2) |
|
Bệnh liên quan đến vú |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 11353-0) |
|
Bệnh về mắt |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 10171-7) |
|
Bệnh về tai |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 10169-1) |
|
Bệnh về mũi |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 10174-1) |
|
Bệnh về tai, mũi, họng |
Observation- PatientHistory and SocialFactor - VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 11354-8) |
|
Các yếu tố nguy cơ với sức khỏe cá nhân |
Tình trạng hút thuốc lá, thuốc lào |
Observation-TobaccoSmokingStatus-VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 72166-2) |
|
Tần suất hút thuốc lá, thuốc lào |
Observation-TobaccoUse-Overall-VN Core R4 profile |
Observation ( LOINC Code 81229-7) |
|
Tiền sử uống rượu, bia |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Tần suất sử dụng rượu, bia |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Tiền sử sử dụng ma túy |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Tình trạng hoạt động thể lực |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Mô tả các hoạt động thể lực |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Mô tả các nguy cơ liên quan đến phơi nhiễm ô nhiễm các hoạt động công nghiệp |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Mô tả các nguy cơ liên quan đến môi trường sống/làm việc |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Các nguy cơ khác |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Tình trạng lúc sinh |
Cân nặng lúc đẻ |
Weight at Birth - Observation profile |
Observation ( LOINC Code 8339-4) |
|
Chiều dài lúc đẻ |
Height at Birth - Observation profile |
Observation ( LOINC Code 89269-5) |
|
Dị tật bẩm sinh |
Newborn Birth Injury - Observation profile |
Observation ( LOINC Code 32386-5) |
|
Vấn đề lúc sinh khác |
Newborn Complication - Observation profile |
Observation ( LOINC Code 32416-0) |
|
Thông tin về sức khỏe sinh sản và kế hoạch hóa gia đình |
Biện pháp tránh thai đang dùng |
Birth Control Method - Observation profile |
Observation ( LOINC Code 8659-5) |
|
Kỳ kinh cuối |
Last Menstrual Period Start Date - Observation profile |
Observation ( LOINC Code 8665-2) |
|
Thời điểm có thai cuối cùng |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Số lần có thai |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Số lần có thai ngoài tử cung |
Ectopic Pregnancy (Total_) - Observation profile |
Observation ( LOINC Code 33065-4) |
|
Số lần sảy thai |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Số lần phá thai |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Số lần sinh đẻ |
Birth (Total) - Observation profile |
Observation ( LOINC Code 11640-0) |
|
Số lần đẻ thường |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Số lần đẻ mổ |
Previous Cesarean Deliveries - Observation profile |
Observation ( LOINC Code 68497-7) |
|
Số lần đẻ khó |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Số lần đẻ đủ tháng |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Số lần đẻ non |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Số con hiện sống |
Still Live Births (Total) - Observation profile |
Observation ( LOINC Code 11638-4) |
|
Số con đã sinh nhưng đã mất |
Previous Live Births Now Dead (Total) - Observation profile |
Observation ( LOINC Code 68496-9) |
|
Tiền sử gia đình |
Người mắc |
FamilyMemberHistory profile |
FamilyMemberHistory.name |
|
Mối quan hệ |
FamilyMemberHistory profile |
FamilyMemberHistory.relationship |
|
Giới tính |
FamilyMemberHistory profile |
FamilyMemberHistory.sex |
|
Bệnh sử |
FamilyMemberHistory profile |
FamilyMemberHistory.condition |
|
Dị ứng |
FamilyMemberHistory profile |
FamilyMemberHistory.condition |
|