1. Tình trạng lúc sinh |
Cân nặng lúc đẻ |
Birth-Weight-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 8339-4) |
|
Chiều dài lúc đẻ |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 89269-5) |
|
Dị tật bẩm sinh |
NewbornBirthInjury-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 32386-5) |
|
Vấn đề lúc sinh khác |
NewbornComplication-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 32416-0) |
|
2. Các yếu tố nguy cơ với sức khỏe cá nhân |
Tình trạng hút thuốc lá, thuốc lào |
TobaccoSmokingStatus-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 72166-2) |
|
Tần suất hút thuốc lá, thuốc lào |
TobaccoUse-Overall-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 81229-7) |
|
Tình trạng uống rượu, bia |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Tần suất sử dụng rượu, bia |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Tình trạng sử dụng ma túy |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Tần suất sử dụng ma túy |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Tình trạng hoạt động thể lực |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Mô tả các hoạt động thể lực |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Mô tả các nguy cơ liên quan đến phơi nhiễm ô nhiễm các hoạt động công nghiệp |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Mô tả các nguy cơ liên quan đến môi trường sống/làm việc |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Thông tin về loại hố xí gia đình |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Các nguy cơ khác |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
3. Tiền sử bệnh tật, dị ứng |
Dị ứng |
AllergyIntolerance Profile |
AllergyIntolerance |
|
Các bệnh đã gặp |
Condition Profile |
Condition |
|
4. Khuyết tật |
Hệ thần kinh |
NervousSystemDisorders-Hx-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 8672-8) |
|
Tâm thần |
PsychiatricDisorders-Hx-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 11358-9) |
|
Huyết học |
HematologicDisorders-Hx-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 10172-5) |
|
Hệ nội tiết |
EndocrineSystemDisorders-Hx-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 10170-9) |
|
Hệ miễn dịch |
AllergenicImmunologicSystemDisorders-Hx-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 11352-2) |
|
Hệ tim mạch |
CardiovascularDisorders-Hx-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 10168-3) |
|
Khoang miệng |
OralCavityDisorders-Hx-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 10175-8) |
|
Hệ hô hấp |
RespiratorySystemDisorders-Hx-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 10177-4) |
|
Hệ tiêu hóa |
GastrointestinalSystemDisorders-Hx-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 11355-5) |
|
Hệ sinh dục |
GenitourinarySystemDisorders-Hx-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 11356-3) |
|
Hệ sinh sản |
ReproductiveSystemDisorders-Hx-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 10176-6) |
|
Hệ cơ, xương, khớp |
MusculoskeletalSystemDisorders-Hx-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 10173-3) |
|
Đường tiết niệu |
UrinaryTractDisorders-Hx-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 10181-6) |
|
Bệnh phụ khoa |
GynecologicSystemDisorders-Hx-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 56871-7) |
|
Truyền máu |
BloodTransfusion-Hx-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 56836-0) |
|
Bệnh tân khoa |
NeoplasticDisease-Hx-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 56837-8) |
|
Bệnh truyền nhiễm |
InfectiousDisease-Hx-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 56838-6) |
|
Bệnh da liễu |
SkinDisorders-Hx-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 10178-2) |
|
Bệnh liên quan đến vú |
BreastsDisorders-Hx-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 11353-0) |
|
Bệnh về mắt |
EyesDisorders-Hx-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 10171-7) |
|
Bệnh về tai |
EarDisorders-Hx-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 10169-1) |
|
Bệnh về mũi |
NoseDisorders-Hx-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 10174-1) |
|
Bệnh về tai, mũi, họng |
Ears-Nose-Sinuses-Mouth-ThroatDisorders-Hx-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 11354-8) |
|
5. Tiền sử phẫu thuật |
Mô tả về tiền sử phẫu thuật |
SurgicalProcedures-Hx-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 10167-5) |
|
6. Tiền sử gia đình |
Người mắc |
FamilyMemberHistory Profile |
FamilyMemberHistory.name |
|
Mối quan hệ |
FamilyMemberHistory Profile |
FamilyMemberHistory.relationship |
|
Giới tính |
FamilyMemberHistory Profile |
FamilyMemberHistory.sex |
|
Bệnh sử |
FamilyMemberHistory Profile |
FamilyMemberHistory.condition |
|
Dị ứng |
FamilyMemberHistory Profile |
FamilyMemberHistory.condition |
|
7. Thông tin về sức khỏe sinh sản và kế hoạch hóa gia đình |
Biện pháp tránh thai đang dùng |
BirthControlMethod-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 8659-5) |
|
Kỳ kinh cuối |
LastMenstrualPeriodStartDate-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 8665-2) |
|
Thời điểm có thai cuối cùng |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Số lần có thai |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Số lần có thai ngoài tử cung |
EctopicPregnancy-Total-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 33065-4) |
|
Số lần sảy thai |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Số lần phá thai |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Số lần sinh đẻ |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 11640-0) |
|
Số lần đẻ thường |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Số lần đẻ mổ |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 68497-7) |
|
Số lần đẻ khó |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Số lần đẻ đủ tháng |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Số lần đẻ non |
Observation Profile |
Observation ( LOINC Code *) |
|
Số con hiện sống |
StillLiveBirths-Total-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 11638-4) |
|
Số con đã sinh nhưng đã mất |
PreviousLiveBirthsNowDead-Total-Observation Profile |
Observation ( LOINC Code 68496-9) |
|